Home > Term: hạng
hạng
Mức độ cao của chất béo trong máu, chẳng hạn như cholesterol và chất béo trung tính.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Health care
- Category: Heart disease
- Company: WebMD
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)