Home > Term: bản sao cứng
bản sao cứng
Một bản sao in của thông tin như trái ngược với thông tin được lưu trữ ở dạng máy tính có thể đọc được.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Accounting
- Category: Auditing
- Company: AIS
0
Creator
- Phạm Lan Phương
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)