Home > Term: mặt đất
mặt đất
Một điểm không điện áp tiềm năng. Điểm tham chiếu đến đó tất cả các điện áp được đo.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Software
- Category: Video editing
- Company: Tektronix
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback