Home > Term: ghép
ghép
Một cấy ghép, cấy ghép nội tạng hoặc mô. Xem cũng động tĩnh mạch ghép.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Health care
- Category: Kidney disease
- Company: NIDDK
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)