Home > Term: fugitive phát thải
fugitive phát thải
Các chất ô nhiễm khí phát hành không khí khác với những người từ ngăn xếp hoặc lỗ thông hơi; thường nhỏ chí từ rò rỉ trong thiết bị thực như van, con dấu bơm, flanges, lấy mẫu các kết nối, vv.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Agricultural chemicals
- Category: Pesticides
- Government Agency: U.S. EPA
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)