Home >                  	Term: kháng  
kháng
Biểu thị hoàn cảnh ngoài tầm kiểm soát của một công ty, mà lực lượng phá vỡ của một hợp đồng.
- Part of Speech: noun
 - Industry/Domain: Energy
 - Category: Energy trade
 - Company: Platts
 
 			0   			 		
 Creator
- JakeLam
 - 100% positive feedback
 
(Hanoi, Vietnam)