Home > Term: sơ đồ
sơ đồ
Một đại diện sơ đồ mạch của một chuỗi các hoạt động trong một hệ thống kế toán hoặc chương trình máy tính. Cũng được gọi là một sơ đồ dòng chảy hoặc tấm dòng chảy.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Accounting
- Category: Auditing
- Company: AIS
0
Creator
- Phạm Lan Phương
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)