Home > Term: cố định
cố định
Một tình trạng tâm lý nơi phi công sửa chữa sự chú ý trên một nguồn duy nhất của thông tin và bỏ qua tất cả các nguồn khác.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Aviation
- Category: Airplane flying
- Company: FAA
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)