Home > Term: Trưng bày
Trưng bày
Hậu quả của trình bày một chiến dịch quảng cáo đến nhóm người chọn lọc.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Advertising
- Category: Marketing communications
- Company: Butterworth-Heinemann
0
Creator
- akimian
- 100% positive feedback
(fremont, United States)