Home > Term: một cách rõ ràng
một cách rõ ràng
rõ ràng, đầy đủ và rõ ràng bày tỏ. Cho ví dụ: quy tắc rõ ràng
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Accounting
- Category: Auditing
- Company: AIS
0
Creator
- Phạm Lan Phương
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)