Home > Term: thực hiện
thực hiện
(Thực hiện) Để thực hiện một quy trình kiểm soát nội bộ, chẳng hạn như để ký tên và gửi một kiểm tra sau khi kiểm tra các tài liệu hỗ trợ.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Accounting
- Category: Auditing
- Company: AIS
0
Creator
- Phạm Lan Phương
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)