Home > Term: exabyte
exabyte
Một băng 8li dữ liệu định dạng. Phổ biến để lưu trữ các tập tin đồ họa do khả năng chi phí thấp và cao (thường 8 GB, nhưng mô hình mới giữ lên đến 40 GB). Exabyte cũng là số byte mà đến sau khi petabyte.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Entertainment
- Category: Video
- Company: Tektronix
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback