Home > Term: xói mòn
xói mòn
Các mặc đi đất do gió hoặc nước, tăng cường bởi giải phóng đất thực tiễn liên quan đến nông nghiệp, dân cư hay công nghiệp phát triển, xây dựng đường hoặc khai thác gỗ.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Agricultural chemicals
- Category: Pesticides
- Government Agency: U.S. EPA
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback