Home > Term: nội soi
nội soi
Một thủ tục mà sử dụng một endoscope để chẩn đoán hoặc điều trị một điều kiện.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Medical
- Category: Gastroenterology
- Company: NIDDK
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)