Home > Term: lượng phát thải
lượng phát thải
Việc phát hành của một chất (thường một chất khí khi đề cập đến vấn đề biến đổi khí hậu) vào khí quyển.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Natural environment
- Category: Climate change
- Government Agency: U.S. EPA
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)