Home > Term: khí thải
khí thải
Phiên bản hoặc xả của một chất vào môi trường. Thường đề cập đến việc phát hành các loại khí hoặc hạt vào trong không khí.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Agricultural chemicals
- Category: Pesticides
- Government Agency: U.S. EPA
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback