Home > Term: nhúng âm thanh
nhúng âm thanh
a) kỹ thuật số âm thanh được multiplexed vào một dòng dữ liệu số nối tiếp. b) Digital audio đó là multiplexed và tiến hành trong vòng kết nối SDI-đơn giản hoá định tuyến và cáp. Tiêu chuẩn (ANSI/SMPTE 272 M-1994) cho phép tối đa bốn nhóm mỗi bốn kênh âm thanh mono.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Entertainment
- Category: Video
- Company: Tektronix
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)