Home > Term: Thang máy
Thang máy
Ngang, di chuyển chính điều khiển bề mặt ở đuôi, hoặc bộ phận ổn định của máy bay. Thang máy là bản lề để đuôi của cánh ổn định ngang cố định.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Aviation
- Category: Airplane flying
- Company: FAA
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback