Home > Term: thụt rửa
thụt rửa
Các hành động làm sạch âm đạo với một thuốc giải pháp hoặc nước.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Parenting
- Category: Birth control
- Company: Everyday Health
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)