Home > Term: sự giãn nở
sự giãn nở
Quá trình mở rộng, trải dài, hoặc mở rộng. Từ "Nong" có nghĩa là cùng một điều. Cả hai đến từ tiếng Latin "dilatare" có nghĩa là "để phóng to hoặc mở rộng.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Parenting
- Category: Birth control
- Company: Everyday Health
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)