Home > Term: diachronic
diachronic
Đề cập đến hiện tượng khi họ thay đổi theo thời gian; tức là sử dụng một quan điểm thứ tự thời gian.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Archaeology
- Category: Human evolution
- Company: ArchaeologyInfo.com
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback