Home > Term: răn đe
răn đe
Công tác phòng chống tội phạm. Răn đe cũng chung see và cụ thể răn đe.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Sociology
- Category: Criminology
- Company: Pearson Prentice Hall
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)