Home > Term: giảm dần ruột
giảm dần ruột
Một phần ruột kết nơi phân được lưu trữ. Thường nằm ở bên trái của bụng.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Medical
- Category: Gastroenterology
- Company: NIDDK
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)