Home > Term: đã xóa
đã xóa
Đề cập đến khi một nhiễm sắc thể phá vỡ một cách tự nhiên và sẽ bị mất.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Archaeology
- Category: Human evolution
- Company: ArchaeologyInfo.com
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback