Home > Term: ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (q)
ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (q)
Câu lệnh SQL tạo ra, chỉnh sửa, và loại bỏ các đối tượng cơ sở dữ liệu như bảng, lập chỉ mục, và người dùng. Báo cáo card mạng phổ biến là tạo, thay đổi, và thả.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Software
- Category: Database applications
- Company: Oracle
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)