Home > Term: nạo
nạo
Một muỗng hình nhạc cụ với một cạnh sắc nét. Từ "nạo" xuất phát từ Pháp và có nghĩa là một "scraper." Tiếng Pháp "curer" là "để cạo sạch.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Parenting
- Category: Birth control
- Company: Everyday Health
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)