Home > Term: nạo
nạo
Loại bỏ tăng trưởng hoặc tài liệu khác từ các bức tường của một khoang hoặc bề mặt khác, như với một curet. Một curet, hoặc nạo, là một công cụ hình muỗng với một cạnh sắc nét. Từ "nạo" xuất phát từ tiếng Pháp và có nghĩa là một scraper. Động từ "curer" có nghĩa là để cạo hoặc làm sạch.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Parenting
- Category: Birth control
- Company: Everyday Health
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)