Home > Term: buồng đốt
buồng đốt
Phần động cơ mà các nhiên liệu tiêm và đốt cháy.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Aviation
- Category: Airplane flying
- Company: FAA
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)