Home > Term: leo lên dốc
leo lên dốc
Tỷ lệ giữa khoảng cách đi du lịch và độ cao đã đạt được.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Aviation
- Category: Airplane flying
- Company: FAA
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)