Home > Term: diễn viên
diễn viên
Một hình thức tạo bởi đổ vật chất lỏng, chẳng hạn như thạch cao hoặc kim loại nóng chảy, vào một khuôn mẫu.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Art history
- Category: General art history
- Company: Tate
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)