Home > Term: hối lộ
hối lộ
Trả một khoản tiền cho một người, thường là cán bộ nhà nước, như cán bộ thuế, nhằm được đối xử thiên vị
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Economy
- Category: International economics
- Company: University of Michigan
0
Creator
- hoangviet89
- 0% positive feedback
(Padova, Italy)