Home > Term: chảy máu
chảy máu
(1) Trong in ấn, in hình ảnh chạy ra khỏi các cạnh của một trang. (2) Sự di cư của mực vào các khu vực không mong muốn.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Printing & publishing
- Category: Paper
- Company: Neenah Paper
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)