Home >                  	Term: battlements  
battlements
- Thụt vào vào cho quốc phòng.
 - Một bức tường hẹp được xây dọc theo các cạnh bên ngoài của đi bộ tường để bảo vệ các binh sĩ chống lại cuộc tấn công.
 
- Part of Speech: noun
 - Industry/Domain: History
 - Category: Medieval
 - Company: NetSERF.org
 
 			0   			 		
 Creator
- Nguyen
 - 100% positive feedback
 
(Hanoi, Vietnam)