Home > Term: anticoagulant
anticoagulant
Một loại thuốc ngăn chặn máu đông máu; được sử dụng cho những nguy cơ bị đột quỵ hoặc máu clots.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Health care
- Category: Heart disease
- Company: WebMD
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)