Home > Term: kháng sinh
kháng sinh
Một loại thuốc mà giết chết vi khuẩn. Ví dụ là cephalexin và amoxicillin. (Thương hiệu: keflex, novamox. )
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Medical
- Category: Gastroenterology
- Company: NIDDK
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)