Home > Term: khu vực núi cao
khu vực núi cao
Một phần của một ngọn núi phía trên đường cây thân gỗ, nhưng dưới tuyết vĩnh viễn.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)