Home > Term: máy bỏ phiếu
máy bỏ phiếu
Một bộ máy sử dụng của cử tri tại trạm phiếu mà về mặt cơ học ghi lại và đếm phiếu.
Máy bỏ phiếu đã đi theo Giám sát cường độ cao trong những năm gần đây, với các nhà phê bình bày tỏ mối quan tâm rằng máy điện tử cung cấp biện pháp bảo vệ không đủ chống gian lận.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Government
- Category: U.S. election
- Company: BBC
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback