Home >  Term: mạn
mạn

Bên phải của một tàu với ai đó phải đối mặt với mũi hoặc phía trước.

0 0

Creator

  • JakeLam
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29427 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.