Home > Term: cắt tôn sóng
cắt tôn sóng
Sóng đó tỏa ra khỏi tâm chấn trận động đất rocking từ bên này sang bên kia một nhanh tốc độ.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Natural environment
- Category: Earthquake
- Company: University of Utah
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)