Home > Term: seroconversion
seroconversion
Phát triển của kháng thể trong máu của một cá nhân người trước đó đã không phát hiện kháng thể.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Health care; Pharmaceutical
- Category: Vaccines
- Company: U.S. CDC
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)