Home > Term: Quartzit
Quartzit
Tổng quát hóa thuật ngữ để chỉ một sa thạch đã được recrystallized hoặc bê tông (xem orthoquartzite và metaquartzite).
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Archaeology
- Category: Human evolution
- Company: ArchaeologyInfo.com
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback