Home > Term: lở đất
lở đất
Các thể nhận xuống trượt hay té ngã khối đá hay đất; có thể bao gồm earthflows, mảnh vỡ chảy, tuyết lở rock và rock falls.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Natural environment
- Category: Earthquake
- Company: University of Utah
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)