Home > Term: tư bản
tư bản
1. Chủ sở hữu (đôi khi chỉ là người quản lý) vốn. 2. Gắn liền tới hay được coi như là chủ nghĩa tư bản.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Economy
- Category: International economics
- Company: University of Michigan
0
Creator
- hoangviet89
- 0% positive feedback
(Padova, Italy)