Home > Term: bundler
bundler
Một bundler là một người sử dụng mạng lưới cá nhân hoặc chuyên nghiệp để tổ chức hoặc "bó" nhiều sự đóng góp chính trị cho một ứng cử viên hoặc bên.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Government
- Category: U.S. election
- Company: BBC
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)