Home > Term: braise
braise
Phương pháp nấu ăn, nơi thực phẩm (thường là thịt, đôi khi rau) browned chất béo sau đó được đặt trong một container chặt chẽ được bảo hiểm và nấu chín cho một thời gian dài. Này giúp kỹ thuật thịt trở nên rất mềm và phát triển hương vị phong phú và dữ dội.
- Part of Speech: verb
- Industry/Domain: Restaurants
- Category: Culinary
- Company: About.com
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)