Home > Term: thiên vị
thiên vị
Sai sót trong các bộ sưu tập, phân tích hoặc giải thích của dữ liệu nghiên cứu mà dẫn đến kết luận không chính xác.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Health care; Pharmaceutical
- Category: Vaccines
- Company: U.S. CDC
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback