- Industry: Government
- Number of terms: 30456
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
NOAA Coral Reef Conservation Program, National Oceanic and Atmospheric Administration, U.S. Department of Commerce
Phụ thuộc vào một yếu tố ảnh hưởng đến động lực học dân số (chẳng hạn như sự sống còn lệ hoặc sinh sản thành công) vào mật độ dân số. Hiệu quả thường là trong hướng đó góp phần vào năng lực regulative của một cổ phiếu.
Industry:Fishing
Tình trạng thiếu hụt ôxy hoặc vắng mặt của oxy. Anoxic trầm tích và vùng nước thiếu ôxy dưới được thường được sản xuất trong trường hợp có một thiếu oxy nhờ năng suất rất cao hữu cơ và thiếu oxy bổ sung vốn nước hoặc trầm tích, như trường hợp của tình trạng trì trệ hay sự phân tầng của cơ thể nước.
Industry:Fishing
特定の生態系には、任意の種は、その種子や卵、胞子、他生物材料は生態系にネイティブでないその種の伝播の対応を含みます。導入種はしばしば競争し、在来種の問題が発生します。導入した種は、エキゾチックな非ネイティブ、および外来種とも呼ばれます。
Industry:Fishing