- Industry: Government
- Number of terms: 30456
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
NOAA Coral Reef Conservation Program, National Oceanic and Atmospheric Administration, U.S. Department of Commerce
Số lượng (trọng lượng) cá trong một cổ phiếu mà có thể được thực hiện bởi câu cá mà không làm giảm cổ phần nhiên liệu sinh học từ năm này qua năm, giả sử rằng điều kiện môi trường vẫn như cũ.
Industry:Fishing
トロール網のオープニングの底に沿ってロープ。小 footropes をキャッチまたは小さい footropes を必要とする規制これら岩の領域によって保護岩礁地域では、もつれた得る他の魚を漁師を奨励します。
Industry:Fishing
数据库管理系统的组织可彼此相关的公共字段 (项目) 的表格格式文件中数据的访问能力。RDBMS 已经重组从不同的文件,提供功能强大的工具数据使用的数据项目的能力。
Industry:Natural environment
一个大桶形殖民地的殖民地中上层争抢属于属 Pyrosoma。在香港推动本身通过水纤毛的手段,通过个人争抢的泵水。它对机械、 化工、 和光刺激作出反应、 移动和壮观的蓝绿色发光显示的 。
Industry:Natural environment
Ñeå keát noái vôùi nơi, vùng hoặc nguồn lực bởi vì nó có ý nghĩa quan trọng cho văn hóa của các cá nhân và nhóm của mình. Trong nhiều trường hợp văn hóa liên kết đòi hỏi nhiều hơn thế hệ để thiết lập, và cho một số nhóm các kết nối đã được phát triển qua nhiều thế kỷ. The liên bang chính phủ sử dụng thuật ngữ khác nhau về môi trường luật và requlations.
Industry:Fishing