- Industry: Education
- Number of terms: 31274
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Một nhóm các quốc gia thông qua thương mại tự do (thuế không và không có kỳ hạn chế nào khác của chính sách) ngày thương mại giữa họ, trong khi không nhất thiết phải thay đổi các rào cản mà mỗi quốc gia thành viên có thương mại với các nước bên ngoài nhóm.
Industry:Economy
Một thỏa thuận thương mại ưu đãi được thương lượng giữa hầu hết các quốc gia (Tất cả nhưng Cuba) của Tây bán cầu.
Industry:Economy
Một biện pháp của sự hiện diện của nontariff rào cản, định nghĩa là tỷ lệ phần trăm của dòng thuế của một quốc gia có tùy thuộc vào một hoặc một nhóm NTBs. tương phản với tỷ lệ bảo hiểm và thuế tương đương.
Industry:Economy
소비자의 취향이 나 제품에 대 한 다른 따른다 다른 면에서는 동일한 수입에 비해 그들의 자신의 국가에서 생산. 누락 된 무역의 신비에 대 한 가능한 설명으로 Trefler (1995)에 의해 제안 했다.
Industry:Economy
상수에 모든 인수를 곱한 그 상수의 단조 함수에 의해 함수 값을 변경 하는 속성 함수: ' F ' (만점 ' V') = ' g '() ' F ' (이 하 ' V') ' F ' (•)은 동종 기능 ' V'는 인수, 벡터 > 0은 상수, 그리고 ' g' (•)은 엄격 하 게 증가 하 고 긍정적인 기능. 특별 한 경우 학위 ' N '의 균질 등 선형으로 균질.
Industry:Economy
Một phiên bản yếu của định lý thành-Samuelson, liên quan đến tự nhiên bạn bè và kẻ thù, mà giữ với nhiều hàng hoá và các yếu tố.
Industry:Economy
Một cam kết ràng buộc để mua hoặc bán một commidity hoặc tiền tệ trên thị trường tương lai.
Industry:Economy
두 개 이상의 인수가 함수 처음 부분 파생 상품의 모든 비율의 그들의 수준에 안 인수 비율에만 의존 하는 경우 homothetic입니다. 경쟁력 있는 소비자나 생산자에 대 한 이 요구 하는 상품의 비율을 소득 또는 규모에는 없는 상대 가격에만 의존 의미 homothetic 유틸리티를 사용 하거나 생산 기능에 따라 최적화.
Industry:Economy
도 하 라운드 협상의 일환으로 유럽 연합에 의해 제안 되었습니다 NTBs 다루는 절차, 당사자를 조언 하 고 서로 추구 하는 전문가 패널을 사용 하 여 회원국 간의 해결 문제 비 바인딩 솔루션만 합의 했다.
Industry:Economy