upload
University of Michigan
Industry: Education
Number of terms: 31274
Number of blossaries: 0
Company Profile:
واضح البشرية؛ ينتقل عن طريق التعلم؛ العادات والتقاليد التي تحكم السلوك والمعتقدات.
Industry:Anthropology
استراتيجية البحوث التي تركز على التفسيرات أصلي ومعايير ذات أهمية.
Industry:Anthropology
مغالطة التخطيط لعرض أقل البلدان نمواً كمجموعة متجانسة؛ تجاهل التنوع الثقافي، واتباع نهج موحد (كثيرا ما يضعنا) لأنواع مختلفة جداً من الأطراف المستفيدة من المشروع.
Industry:Anthropology
مستشار رئيسي أو "الراوي"؛ ويقدم صورة شخصية ثقافية من الوجود أو تغير في ثقافة.
Industry:Anthropology
Đề cập đến tương tác giữa các quốc gia châu Âu và các hội họ thuộc địa (after 1800); nói chung, "postcolonial" có thể được sử dụng để biểu thị một vị trí chống lại chủ nghĩa đế quốc và Eurocentrism.
Industry:Anthropology
Nghiên cứu của con người biến thể sinh học trong thời gian và không gian; bao gồm sự tiến hóa, di truyền học, sự tăng trưởng và phát triển, và primatology.
Industry:Anthropology
Nguyên tắc gốc mà không tự động loại trừ các trẻ em của con trai hay con gái.
Industry:Anthropology
أشكال التنظيم الاجتماعي-السياسي عادة ما تعتمد على الزراعة أو الرعي. الاجتماعية الطبقية والقاعدة المركزية غائبة في القبائل، ولا توجد وسيلة لإنفاذ القرارات السياسية.
Industry:Anthropology
الحركات الدينية أككولتوراتيفي ما بعد الاستعمار، الشائعة في ميلانيزيا، محاولة لشرح الهيمنة الأوروبية والثروة وتحقيق نجاح مماثل سحرية عن طريق محاكاة السلوك الأوروبية.
Industry:Anthropology
Mẫu (thường được in) được sử dụng bởi xã hội học để có được so sánh với thông tin từ người trả lời. Thường gửi đến và điền vào bởi đối tượng nghiên cứu chứ không phải bởi các nhà nghiên cứu.
Industry:Anthropology
© 2024 CSOFT International, Ltd.